學校規定與政策

家長文明條款與溝通流程

家長文明條款與溝通流程

      Parent Civility Clause and Communication Protocol

            Quy định ứng xử văn minh và Quy trình giao tiếp dành cho Phụ huynh

                 May 29, 2025

在越華國際學校(VHIS),我們致力於營造尊重、安全與合作的校園環境。

At Viet Hoa International School (VHIS), we are committed to nurturing a respectful, safe, and collaborative school environment.

Tại Trường Quốc tế Việt Hoa (VHIS), chúng tôi không ngừng vun đắp một môi trường học đường tràn đầy sự tôn trọng, an toàn và tinh thần hợp tác.

我們期望所有社群成員在互動中實踐友善、創新與誠信的核心價值。

We ask that all members of our community uphold our shared values of Kindness, Friendliness, Innovation, and Honesty.

Chúng tôi mong muốn mọi thành viên trong cộng đồng đều cùng nhau lan tỏa giá trị cốt lõi: thân thiện trong giao tiếp, sáng tạo trong tư duy và trung thực trong hành động.

家長行為期待:

Parent Civility Expectations:

Những kỳ vọng dành cho phụ huynh đồng hành cùng nhà trường :

  • 尊重且建設性地表達意見

Communicate concerns respectfully and constructively

Luôn trình bày ý kiến với thái độ tôn trọng và tinh thần xây dựng tích cực

  • 避免干擾學習環境的行為

Avoid any conduct that disrupts the learning environment

Tránh hành vi gây ảnh hưởng đến môi trường học tập

  • 不做損害教職員士氣或學校聲譽的行為

Refrain from behavior that negatively affects staff morale or the school's reputation

Không hành xử một cách không có trách nhiệm, không gây tổn hại đến tinh thần đội ngũ giáo dục hoặc hình ảnh của nhà trường

若未遵守上述原則,VHIS 有權採取相應措施。

VHIS reserves the right to take appropriate action if these expectations are not met.

Nếu không tuân thủ các nguyên tắc nêu trên, VHIS có quyền áp dụng các biện pháp phù hợp.

 

 

 

  

校長Principal Hiệu trưởng  Ambler Moss

 

 

 

 

 

 

    標準作業流程:家長申訴與會談安排

   SOP: Parent Grievance and Appointment Protocol

         Quy trình chuẩn: Khiếu nại và sắp xếp buổi gặp gỡ với phụ huynh

                 May 29, 2025

標準作業流程 / SOP / Quy trình chuẩn

  1. 聯繫導師(班級相關事項)

Contact the Homeroom Teacher (classroom-related concerns)

Liên hệ giáo viên chủ nhiệm (các vấn đề liên quan đến lớp học)

  • 請透過電子郵件或學校平台預約會談

Schedule meetings via email or the school communication platform

Vui lòng đặt lịch hẹn qua email hoặc hệ thống thông tin nhà trường

  1. 聯繫科任老師請透過導師預約

To contact a subject teacher, please make an appointment through the homeroom teacher.

Để liên hệ với giáo viên bộ môn, vui lòng đặt lịch hẹn thông qua giáo viên chủ nhiệm.

  • 課程相關問題請正式預約會議

Arrange meetings formally via email or the portal

Đặt lịch gặp chính thức qua email hoặc cổng thông tin trường

  1. 聯繫校長(如無法解決)

Contact the Principal (if unresolved)

Liên hệ hiệu trưởng (nếu vấn đề chưa được giải quyết)

  • 請附上書面說明與前次溝通紀錄

Provide a written summary and previous communication history

Nộp bản tóm tắt bằng văn bản và lịch sử liên lạc trước đó

  1. 聯繫董事會代表(最終層級)

Contact the Board Representative (final level)

Liên hệ đại diện Hội đồng quản trị (cấp cuối cùng)

  • 僅在所有前置程序完成後遞交書面申請

Submit a written request only after all steps are completed

Chỉ gửi yêu cầu bằng văn bản khi đã thực hiện đầy đủ các bước trước đó

  • 僅針對具完整紀錄之案件予以審核

The Board will review only well-documented cases

Chỉ xem xét những trường hợp có hồ sơ ghi chép đầy đủ

溝通原則提醒 / Guiding Principles /  Nguyên tắc hướng dẫn:

  • 須善意完成每一階段流程後方可進入下一層級

Each level must be approached in good faith before proceeding

Cần hoàn tất thiện chí từng giai đoạn trước khi tiến đến cấp độ tiếp theo

  • 不處理匿名申訴

Anonymous complaints cannot be addressed

Không xử lý các khiếu nại ẩn danh

  • 會議形式與時間將視議題性質而定

Meeting format and timing depend on the nature of the concern

Hình thức và thời gian họp sẽ tùy thuộc vào tính chất của vấn đề

  • 我們始終以學生與學校最大利益為出發點,建設性地解決問題

Our goal is always to resolve issues constructively in the best interest of students and the school

Mục tiêu của chúng tôi luôn là giải quyết vấn đề một cách xây dựng vì lợi ích cao nhất của học sinh và nhà trường

校園觀課指引

觀課禮儀

1. 請勿干擾教學與學生學習。Do not interfere with teaching or student learning.Không làm gián đoạn việc dạy học

2. .請勿與他人交談或發出聲音。Refrain from talking or making noise.Không nói chuyện hoặc gây ồn.

3. 請勿與學生互動或提供協助。Do not interact with or assist students.Không giao tiếp hay hỗ trợ học sinh.

4.禁止錄音、錄影與拍照。No audio/video recording or photography.Cấm ghi âm, quay phim chụp ảnh.

5. 請勿中途進出教室。Do not enter or leave the classroom during the session.Không ra vào lớp giữa giờ.

6. 請勿飲食。No eating or drinking.Không ăn uống trong giờ dự lớp.

 

觀察項目 

1.課程節奏感與時間掌握  Pacing and Time Management of the Lesson  Nhịp độ quản thời gian của bài học
2.師生互動與提問  Teacher-Student Interaction and Questioning  Tương tác giữa giáo viên và học sinh cùng việc đặt câu hỏi
3.課程秩序管理與學生專心程度  Classroom Management and Student Attention  Quản lý trật tự lớp học mức độ tập trung của học sinh
4.活動、實作任務與作業設計符合學習目標  Activities, Practical Tasks, and Assignment Design Align with Learning Objectives  Thiết kế hoạt động, nhiệm vụ thực hành bài tập phù hợp với mục tiêu học tập

 

與我們預訂學校參觀!

第一時間了解學校令人興奮的最新動態、活動和成就。

Thank you! Your information has been successfully sent!
frontend.gui_form_that_bai